Có 2 kết quả:

恩宠 ēn chǒng ㄜㄋ ㄔㄨㄥˇ恩寵 ēn chǒng ㄜㄋ ㄔㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) special favor from a ruler
(2) Emperor's generosity towards a favorite

Bình luận 0