Có 2 kết quả:
恩宠 ēn chǒng ㄜㄋ ㄔㄨㄥˇ • 恩寵 ēn chǒng ㄜㄋ ㄔㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) special favor from a ruler
(2) Emperor's generosity towards a favorite
(2) Emperor's generosity towards a favorite
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) special favor from a ruler
(2) Emperor's generosity towards a favorite
(2) Emperor's generosity towards a favorite
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0